
| Thành phần | Hàm lượng quy đổi nguyên liệu |
|---|---|
| Thục địa | 800 mg |
| Đương quy | 600 mg |
| Độc hoạt | 450 mg |
| Ngưu tất | 300 mg |
| Đỗ trọng | 300 mg |
| Khương hoạt | 300 mg |
| Tục đoạn | 300 mg |
| Gối hạc | 250 mg |
| Bạch thược | 200 mg |
| Đảng sâm | 200 mg |
| Bạch linh | 200 mg |
| Chích thảo | 150 mg |
| Nhục quế | 150 mg |
| Hoàng kỳ | 100 mg |
| Sinh khương | 100 mg |
| Phụ liệu (vỏ nang gelatin, tinh bột, magie carbonate) | — |